每個動作都有好多種說法,不同說法又分別使用在哪些場合呢?藉由大範圍的分類整理,希望可以讓自己腦袋記得更有效率!
各種看
- Nhìn / xem: 中性詞,常最用
- ngó: 瞄、愀,短時間內很快地看。VD: Cô ấy ngó tôi rồi quay đi ngay.
- trông: 看,Anh ấy trông ra sân;看守、照顧,Mẹ nhờ tôi trông em.
- thấy: 覺得
- ngắm: 賞(+景色、景象)
- chứng kiến: 見證
- quan sát: 觀察
- theo dõi: 追蹤
- giám sát: 監督
各類祈始動詞(động từ cầu khiến)
- Mời: 請
- nhờ: 煩請
- khuyên: 勸,常加 nên
- bắt: 強迫,Mẹ bắt tôi phải đi ngủ ngay.
- bảo: 告訴(和順語氣請他人做事),Chị bảo tôi gọi điện thoại cho chị ấy.
- sai: 指示(用在長輩對晚輩),Ông sai cháu đi mua cho ông tờ báo.
- yêu cầu / đề nghị: 要求 / 提議(常用在工作中)